Có 2 kết quả:

百事无成 bǎi shì wú chéng ㄅㄞˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄔㄥˊ百事無成 bǎi shì wú chéng ㄅㄞˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have accomplished nothing (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have accomplished nothing (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0